Giỏ hàng

Camera công nghiệp HIK CH Series

Thương hiệu: HIKROBOT

Mô tả sản phẩm:

CH Series –High-end Level.
Dòng CH là sản phẩm cao cấp được thiết kế để phát triển ứng dụng chính xác cao trong kiểm tra FPD, 3C, chất bán dẫn điện tử, năng lượng mới và các ngành công nghiệp khác, có thể đáp ứng nhu cầu về độ phân giải cao và tốc độ khung hình cao.

Với sự hợp tác chặt chẽ của chúng tôi với các nhà sản xuất cảm biến hàng đầu trong và ngoài nước, các sản phẩm hiện hỗ trợ nhiều giao diện dữ liệu GigE, USB 3.0, 10 Gigabit Ethernet, CameraLink, CoaXPress.

Trong khi đó, sự tận tâm của chúng tôi được tích lũy qua nhiều năm trong quy trình R & D và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt cũng mang lại cho dòng sản phẩm này một lợi thế cạnh tranh hạng nhất trong nước trong các ứng dụng cao cấp.

Số lượng

Tổng quan:

Camera quét vùng cao cấp với độ bao phủ, độ phân giải cao.

Chip CCD hoặc CMOS chất lượng cao, độ phân giải cao, dòng máy ảnh này có độ phân giải 5M-151M pixel. 

Máy ảnh độ phân giải cao được trang bị quạt hoặc chức năng làm mát TEC, và giao diện ống kính cũng có thể chọn cổng F hoặc cổng M58. 

Máy ảnh có cấu trúc ổn định, hình ảnh rõ nét và chất lượng chụp ảnh tuyệt vời.

Thông số kỹ thuật:

MẫuLoại cảm biếnCỡ cảm biếnPixel sizeChế độ màn trậpĐộ phân giảiTốc độ tối đaADC bit depthGiao diện dữ liệuĐơn/ Đa sắcThời gian phơi sángNăng lượng tiêu thụNguồn cấpNhiệt độỐng kínhKích thước
MV-CH089-10GMIMX2671"3.45 µmGlobal4096 × 216013 fps12GigEĐơn sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 3.5 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH089-10GCIMX2671"3.45 µmGlobal4096 × 216013 fps12GigEĐa sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 3.8 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH120-10GMGM IMX3041.1"3.45 µmGlobal4096 × 30009.4 fps12GigEĐơn sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 4.6 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH120-10GCGM IMX3041.1"3.45 µmGlobal4096 × 30009.4 fps12GigEĐa sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 4.6 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH120-11GMGM IMX3041.1"3.45 µmGlobal4096 × 30009.4 fps12GigEĐơn sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 4.2 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CH120-20GMXGS120001"3.2 µmGlobal4096 × 30729.6 fps12GigEĐơn sắcUSE:52 μs~161 μs NE:162 μs~10 secTyp. 3.2 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CH120-20GC*XGS120001"3.2 µmGlobal4096 × 30729.6 fps12GigEĐa sắcUSE:52 μs~161 μs NE:162 μs~10 secTyp. 3.2 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CH250-21GMPYTHON25K23 mm × 23 mm4.5 µmGlobal5120 × 51204.64 fps10GigEĐơn sắcNE: 80 μs~10 secTyp. 6.7 W@12 VDC12 VDC0~50°CF
M58
74 mm × 74 mm × 78.7 mm
74 mm × 74 mm × 72.7 mm
MV-CH250-21GCPYTHON25K23 mm × 23 mm4.5 µmGlobal5120 × 51204.64 fps10GigEĐa sắcNE: 80 μs~10 secTyp. 6.7 W@12 VDC12 VDC0~50°CF
M58
74 mm × 74 mm × 78.7 mm
74 mm × 74 mm × 72.7 mm
MV-CH250-90GMGMAX05051.1"2.5 µmGlobal5120 × 51204.5 fps12GigEĐơn sắcNE:12 μs~10 secTyp. 3.6 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH250-90GCGMAX05051.1"2.5 µmGlobal5120 × 51204.5 fps12GigEĐa sắcNE:12 μs~10 secTyp. 4.2 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH250-90GN*GMAX05051.1"2.5 µmGlobal5120 × 51204.5 fps12GigECận hồng ngoạiNE:12 μs~10 secTyp. 3.6 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH310-10GMIMX342APS-C3.45 µmGlobal6464 × 48523.9 fps12GigEĐơn sắcUSE:3 us ~ 33 us NE:36 μs ~ 2 STyp. 9 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CF
M58
74 mm × 74 mm × 80.1 mm
74 mm × 74 mm × 74.3 mm
MV-CH310-10GCIMX342APS-C3.45 µmGlobal6464 × 48523.9 fps12GigEĐa sắcUSE:3 us ~ 33 us NE:36 μs ~ 10 STyp. 9W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CF
M58
74 mm × 74 mm × 80.1 mm
74 mm × 74 mm × 74.3 mm 
MV-CH050-10UMIMX2502/3"3.45 µmGlobal2448 × 204874 fps12USB3.0Đơn sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 3.5 W@5 VDCC 9~24 VDC, USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CH050-10UCIMX2502/3"3.45 µmGlobal2448 × 204874 fps12USB3.0Đa sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 3.5 W@5 VDCC 9~24 VDC, USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CH050-10UP*IMX250MZR2/3"3.45 µmGlobal2448 × 204874 fps12USB3.0Phân cựcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 3.5 W@5 VDCC 9~24 VDC, USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CH089-10UMIMX2671"3.45 µmGlobal4096 × 216032 fps12USB3.0Đơn sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 3.27 W@5 VDC12 VDC,USB3.00~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH089-10UCIMX2671"3.45 µmGlobal4096 × 216032 fps12USB3.0Đa sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 3.27 W@5 VDC12 VDC,USB3.00~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH120-10UMIMX3041.1"3.45 µmGlobal4096 × 300023.1 fps12USB3.0Đơn sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 3.5 W@5 VDC12 VDC,USB3.00~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH120-10UCIMX3041.1"3.45 µmGlobal4096 × 300023.1 fps12USB3.0Đa sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 3.5 W@5 VDC12 VDC,USB3.00~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH120-20UMXGS120001”3.2 µmGloball 4096 × 307228 fps12USB3.0Đơn sắcUSE:52 μs~161 μs NE:162 μs~10 secTyp. 3.5 W@5 VDC9~24 VDC, USB3.00~50°CC29 mm×29 mm×30 mm
MV-CH120-20UC*XGS120001”3.2 µmGloball 4096 × 307228 fps12USB3.0Đa sắcUSE:52 μs~161 μs NE:162 μs~10 secTyp. 3.5 W@5 VDC9~24 VDC, USB3.00~50°CC29 mm×29 mm×30 mm
MV-CH250-90UM*GMAX05051.1"2.5 µmGlobal5120 × 512014.3 fps12USB3.0Đơn sắcNE:12 μs ~ 10 secTyp. 3.4 W@12 VDC9~24 VDC, USB3.00~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH250-90UC*GMAX05051.1"2.5 µmGlobal5120 × 512014.3 fps12USB3.0Đa sắcNE:12 μs ~ 10 secTyp. 3.4 W@12 VDC9~24 VDC, USB3.00~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH120-10TMIMX2531.1"3.45 μmGlobal4096 × 300068 fps8/1210GigEĐơn sắc2 μs~10 secTyp. 11 W@12 VDC9~24 VDC0 ~50°CM58
F
Fan:74 mm × 74 mm × 72.4 mm
Fan:74 mm × 74 mm × 78.4 mm
MV-CH120-10TC*IMX2531.1"3.45 μmGlobal4096 × 300068 fps8/1210GigEĐa sắc2 μs~10 secTyp. 11 W@12 VDC9~24 VDC0 ~50°CM58
F
Fan:74 mm × 74 mm × 72.4 mm
Fan:74 mm × 74 mm × 78.4 mm
MV-CH120-20TM*XGS120001"3.2 μmGlobal4096 × 307290 fps1210GigEĐơn sắc5 μs~10 secTyp. 11 W@12 VDC9~24 VDC0 ~50°CM58
C
No fan:84 mm × 84 mm × 62.5 mm
No fan:84 mm × 84 mm × 62.5 mm
MV-CH120-20TC*XGS120001"3.2 μmGlobal4096 × 307290 fps1210GigEĐa sắc5 μs~10 secTyp. 11 W@12 VDC9~24 VDC0 ~50°CM58
C
No fan:84 mm × 84 mm × 62.5 mm
No fan:84 mm × 84 mm × 62.5 mm
MV-CH240-10TM*IMX5401.2"2.74 μmGlobal5328 × 460035.1 fps8/1210GigEĐơn sắc1 μs~10 secTyp. 10 W@12 VDC9~24 VDC0 ~50°CM58
C
No fan:84 mm × 84 mm × 62.5 mm
No fan:84 mm × 84 mm × 62.5 mm 
MV-CH250-25TM*PYTHON25K23 mm × 23 mm 44.5 μmGlobal5120 × 512040 fps1010GigEĐơn sắc45 μs~10 secTyp. 14 W@12 VDC9~24 VDC0 ~50°CM58
F
Fan:74mm×74mm×72.7mm
Fan:74mm×74mm×78.7mm
MV-CH250-25TC*PYTHON25K23 mm × 23 mm 44.5 μmGlobal5120 × 512040 fps1010GigEĐa sắc45 μs~10 secTyp. 13 W@12 VDC9~24 VDC0 ~50°CM58
F
Fan:74mm×74mm×72.7mm
Fan:74mm×74mm×78.7mm
MV-CH250-90TM*GMAX05051.1"2.5 µmGlobal5120 × 512041.5 fps1210GigEĐơn sắc13 μs ~ 10 secTyp. 10 W@12 VDC9~24 VDC0 ~50°CM58Fan:74 mm × 74 mm × 78.8 mm
MV-CH250-90TCGMAX05051.1"2.5 µmGlobal5120 × 512041.5 fps1210GigEĐa sắc13 μs ~ 10 secTyp. 10 W@12 VDC9~24 VDC0 ~50°CM58Fan:74 mm × 74 mm × 78.8 mm
MV-CH310-10TMIMX342APS-C3.45 μmGlobal6464 × 485217 fps8/1210GigEĐơn sắc4 μs~10 secTyp. 15 W@12 VDC9~24 VDC0 ~50°CM58No fan:74mm×74mm×64.4mm
MV-CH650-90TMGMAX326529.9 mm × 22.4 mm3.2 µmGlobal9344 × 700015.5 fps1210GigEĐơn sắc15 μs~10 secTyp. 11 W@12 VDC9~24 VDC0 ~50°CM58
F
Fan:74 mm × 74 mm × 78.8 mm
Fan:74 mm × 74 mm × 84.8 mm
MV-CH650-90TCGMAX326529.9 mm × 22.4 mm3.2 µmGlobal9344 × 700015.5 fps1210GigEĐa sắc15 μs~10 secTyp. 11 W@12 VDC9~24 VDC0 ~50°CM58
F
Fan:74 mm × 74 mm × 78.8 mm
Fan:74 mm × 74 mm × 84.8 mm
MV-CH1510-10FM*IMX41166.7 mm3.76 μmRolling14208 ×106406.2 fps12/1610GigEĐơn sắc15 μs~10 secTEC off: Typ. 13 W@24 VDC
TEC on: Typ. 56 W@24 VDC
9~24 VDC0 ~50°CM72TEC:120 mm × 120 mm × 89 mm
MV-CH050-10CMIMX2502/3"3.45 µmGlobal2448 × 2048140 fps8/12Camera LinkĐơn sắc4 μs~10 secTyp. 3.25 W@12 VDC9~24 VDC0~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH050-11CMIMX2642/3"3.45 µmGlobal2448 × 204835 fps12Camera LinkĐơn sắc15 μs~10 secTyp. 3.25 W@12 VDC9~24 VDC0~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH050-10CCIMX2502/3"3.45 µmGlobal2448 × 2048140 fps8/12Camera LinkĐa sắc4μs~10secTyp. 3.25 W@12 VDC9~24 VDC0~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH120-10CMIMX2531.1"3.45 μmGlobal3840 × 300069.8 fps8Camera LinkĐơn sắc1 μs~ 10 secTyp. 4.68 W@12 VDC9~24 VDC0~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH120-11CMIMX3041.1"3.45 μmGlobal4096 × 300023.4 fps12Camera LinkĐơn sắc1 μs~10 secTyp. 4.7 W@12 VDC9~24 VDC0~50°CC44 mm × 29 mm × 59 mm
MV-CH120-10CCIMX2531.1"3.45 μmGlobal3840 × 300068.1 fps8Camera LinkĐa sắc1μs~10secTyp. 4.68 W@12 VDC9~24 VDC0~50°CM58No fan:70 mm × 70 mm × 44.3 mm
MV-CH250-20CMPYTHON25K23 mm × 23 mm4.5 µmGlobal5120 × 512031.3 fps10Camera LinkĐơn sắc45 μs~10 secTyp. 9.4 W@12 VDC9~24 VDC0~50°CM7290 mm × 90 mm × 71.5 mm
MV-CH1010-10CMIMX46155 mm3.76 μmRolling11520 × 87408.1 fps12/16Camera LinkĐơn sắc14μs~10secTEC off: Typ. 14 W@24 VDC TEC on: Typ. 48 W@24 VDC24 VDC0~50°CM72TEC:100 mm × 100 mm × 87.2 mm
MV-CH210-90YMGsprint 452123.04 mm × 18.43 mm4.5 µmGlobal5120 × 4096222 fps8/12CXP-12Đơn sắcNE:9 μs ~ 10 secTyp. 18 W@24 VDC9~24 VDC0~50°CM58No fan:84 mm × 84 mm × 92.5 mm
MV-CH250-20XMPython25K23 mm × 23 mm4.5 µmGlobal5120 × 512080 fps10CXP-6Đơn sắcNE:45 μs~10 secTyp. 17 W@24 VDC9~24 VDC0~50°CM58No fan:84 mm × 84 mm × 92.5 mm
MV-CH250-90YMGMAX05051.1"2.5 µmGlobal5120 × 5120150 fps10CXP-12Đơn sắcNE:12 μs ~ 10 secTyp. 13.7 W@12 VDC9~24 VDC0~50°CM58Fan:80 mm × 80 mm × 80 mm
MV-CH250-90YCGMAX05051.1"2.5 µmGlobal5120 × 5120150 fps10CXP-12Đa sắcNE:12 μs ~ 10 secTyp. 13.7 W@12 VDC9~24 VDC0~50°CM58Fan:80 mm × 80 mm × 80 mm
MV-CH310-10XMIMX342APS-C3.45 µmGlobal6464 × 485217.9 fps8/12CXP-6Đơn sắcUSE:3μs ~ 33μs ADC 8bit :47μs~2sec ADC 12bit:36μs~2secTyp. 9.1 W@12 VDC9~24 VDC0~50°CM58
F
No fan:74 mm × 74 mm × 69.8 mm
No fan:74 mm × 74 mm × 75.6 mm
MV-CH650-90XMGMAX326529.9 mm × 22.4 mm3.2 µmGlobal9344 × 700031.5 fps12CXP-6Đơn sắcNE:14μs~10secTyp. 12W@12 VDC9~24 VDC0~50°CM58
F
No fan:74 mm × 74 mm × 70.4 mm
No fan:74 mm × 74 mm × 76.4 mm 
MV-CH650-90XCGMAX326529.9 mm × 22.4 mm3.2 µmGlobal9344 × 700031.5 fps12CXP-6Đa sắcNE:14μs~10secTyp. 12W@12 VDC9~24 VDC0~50°CM58
F
No fan:74 mm × 74 mm × 70.4 mm
No fan:74 mm × 74 mm × 76.4 mm
MV-CH650-90YMGMAX326529.9 mm × 22.4 mm3.2 µmGlobal9344 × 700071 fps10CXP-12Đơn sắcNE:14μs~10secTyp. 18W@12 VDC9~24 VDC0~50°CM58No fan:84 mm × 84 mm × 92.5 mm
MV-CH650-90YCGMAX326529.9 mm × 22.4 mm3.2 µmGlobal9344 × 700071 fps10CXP-12Đa sắcNE:14μs~10secTyp. 18W@12 VDC9~24 VDC0~50°CM58No fan:84 mm × 84 mm × 92.5 mm
MV-CH1510-10XMIMX41166.7 mm3.76 µmRolling14208 × 106406.2 fps12/16CXP-6Đơn sắcNE: 15 μs ~ 10 secTyp. 17 W@24 VDC12~24 VDC0~50°CM72Fan:100 mm × 100 mm × 74.3 mm
MV-CH1510-10XCIMX41166.7 mm3.76 µmRolling14208 × 106406.2 fps12/16CXP-6Đa sắcNE: 15 μs ~ 10 secTyp. 17 W@24 VDC12~24 VDC0~50°CM72Fan:100 mm × 100 mm × 74.3 mm
MV-CH1510-11XMIMX41166.7 mm3.76 µmRolling14208 × 106406.2 fps12/16CXP-6Đơn sắcNE: 15 μs ~ 10 secTyp. 55 W@24 VDC24VDC0~50°CM72TEC:120 mm × 120 mm × 84.6 mm
MV-CH1510-11XCIMX41166.7 mm3.76 µmRolling14208 × 106406.2 fps12/16CXP-6Đa sắcNE: 15 μs ~ 10 secTyp. 55 W@24 VDC24VDC0~50°CM72TEC:120 mm × 120 mm × 84.6 mm
MV-CH6040-10XMIMX41166.7 mm3.76 µmRolling28416 × 212806.2 fps12/16CXP-6Đơn sắcNE: 15 μs ~ 10 secTyp. 17 W@24 VDC12~24 VDC0~50°CM72TEC:100 mm × 100 mm × 100 mm

Phụ kiện hỗ trợ:


1. Bộ chuyển đổi điện

2. Cáp nguồn 

3. Cáp Gigabit Ethernet

Tài khoản Giỏ hàng Trang chủ Facebook Youtube TOP