Giỏ hàng

Camera công nghiệp HIK CA Series

Thương hiệu: HIKROBOT

Mô tả sản phẩm:

CA Series – Advanced Level.

Là dòng máy nâng cao.

Dòng CA ưu việt từ độ phân giải thấp đến cao và có chất lượng hình ảnh tốt.

Hầu hết các máy ảnh là Global Shutter với bố cục và độ phân bố điểm ảnh dày đặc,có thể đáp ứng nhiều nhu cầu của các ứng dụng một cách chi tiết. Sản phẩm có hai giao diện dữ liệu là cổng network và cổng U, có thể đáp ứng được tác vụ cần tốc độ khung hình cao và cũng xuất ra hình ảnh chất lượng cao một cách ổn định. 

Sở hữu chip chất lượng hàng đầu của Sony, được lập trình có chất lượng tuyệt vời với pixel size của dòng chip Onsemi, camera có chế độ xem được nâng cấp với cùng độ chính xác mà không cần điều chỉnh khoảng cách hình ảnh của ống kính.

Số lượng

Tổng quan:

Phạm vi độ phân giải đầy đủ, cùng với mô hình cảm biến hồng ngoại.
Độ phân giải của camera dòng CA bao gồm 300K – 6M pixel với độ phân giải hoàn chỉnh, dòng camera có khả năng tăng cường cận hồng ngoại có thể đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng tầm nhìn trong dải sóng cận hồng ngoại (750-1100nm).

Thông số kỹ thuật:

MẫuLoại cảm biếnCỡ cảm biếnPixel sizeChế độ màn trậpĐộ phân giảiTốc độ tối đaADC bit depthGiao diện dữ liệuĐơn/ Đa sắcThời gian phơi sángNăng lượng tiêu thụNguồn cấpNhiệt độỐng kínhKích thước
MV-CA003-20GMPYTHON3001/4"4.8 μmGlobal672 × 512336 fps10GigEĐơn sắcNE:40 μs~10 secTyp. 2.6 W @ 12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA003-20GCPYTHON3001/4"4.8 μmGlobal672 × 512336 fps10GigEĐa sắcNE:49 μs~10 secTyp. 2.6 W @ 12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA004-10GMIMX2871/2.9"6.9 μmGlobal720 × 540312.9 fps12GigEĐơn sắcNE:1 μs~10 secTyp. 3.1 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA004-10GCIMX2871/2.9"6.9 μmGlobal720 × 540312.9 fps12GigEĐa sắcNE:1 μs~10 secTyp. 3.1 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA005-20GMPYTHON4801/3.6"4.8 μmGlobal808 × 608116 fps10GigEĐơn sắcNE:42 μs~10 secTyp. 3.0 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA005-20GCPYTHON4801/3.6"4.8 μmGlobal808 × 608116 fps10GigEĐa sắcNE:42 μs~10 secTyp. 3.0 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA013-20GMPYTHON13001/2"4.8 μmGlobal1280 × 102490 fps10GigEĐơn sắcNE:62 μs~10 secTyp. 2.7 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA013-20GCPYTHON13001/2"4.8 μmGlobal1280 × 102490 fps10GigEĐa sắcNE:38 μs~10 secTyp. 2.7 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA016-10GMIMX2731/2.9"3.45 µmGlobal1440 × 108078.2 fps12GigEĐơn sắcNE:1 μs~10 secTyp. 3 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA016-10GCIMX2731/2.9"3.45 µmGlobal1440 × 108078.2 fps12GigEĐa sắcNE:1 μs~10 secTyp. 3 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA017-10GMIMX4321.1"9 μmGlobal1608 × 110468.5 fps12GigEĐơn sắcUSE:1 μs~5 μs NE:6 μs~10 secTyp. 4.2 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA017-10GCIMX4321.1"9 μmGlobal1608 × 110468.5 fps12GigEĐa sắcUSE:1 μs~5 μs NE:6 μs~10 secTyp. 4.2 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA020-10GMIMX4301/1.7"4.5 µmGlobal1624 × 124060 fps12GigEĐơn sắcNE: 1 μs~10 secTyp. 3.27 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA020-10GCIMX4301/1.7"4.5 µmGlobal1624 × 124060 fps12GigEĐa sắcNE: 1 μs~10 secTyp. 3.6 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA020-20GMPYTHON20002/3"4.8 μmGlobal1920 × 120052.7 fps10GigEĐơn sắcNE:59 μs~10 secTyp. 2.9 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA020-20GCPYTHON20002/3"4.8 μmGlobal1920 × 120052.7 fps10GigEĐa sắcNE:59 μs~10 secTyp. 2.9 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA023-10GMIMX2491/1.2"5.86 μmGlobal1920 × 120041 fps12GigEĐơn sắcNE: 34 μs~10 secTyp. 2.9 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA023-10GCIMX2491/1.2"5.86 μmGlobal1920 × 120041 fps12GigEĐa sắcNE: 34 μs~10 secTyp. 3.1 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA032-10GMIMX2651/1.8"3.45 μmGlobal2048 × 153637.5 fps12GigEĐơn sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 3.2 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA032-10GCIMX2651/1.8"3.45 μmGlobal2048 × 153637.5 fps12GigEĐa sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 3.5 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA050-10GMIMX2642/3"3.45 μmGlobal2448 × 204823.5 fps12GigEĐơn sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 3.1 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA050-12GCIMX2642/3"3.45 μmGlobal2448 × 204824.1 fps12GigEĐa sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 3.2 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA050-20GMPYTHON50001"4.8 µmGlobal2592 × 204822 fps10GigEĐơn sắcNE: 65 μs~10 secTyp. 3.3 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA050-20GCPYTHON50001"4.8 µmGlobal2592 × 204822 fps10GigEĐa sắcNE: 65 μs~10 secTyp. 3.3 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA050-20GNPYTHON50001"4.8 µmGlobal2592 × 204822 fps10GigECận
hồng ngoại
NE: 65 μs~10 secTyp. 3.3 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA060-11GMIMX1781/1.8"2.4 μmRolling3072 × 204817 fps12GigEĐơn sắcNE: 27 μs~2.5 secTyp. 2.5 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA060-10GCIMX1781/1.8"2.4 μmRolling3072 × 204817 fps12GigEĐa sắcNE: 27 μs~2.5 secTyp. 2.5 W@12 VDC12 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 42 mm
MV-CA003-21UMPYTHON3001/4"4.8 μmGlobal640 × 480814.5 fps10USB3.0Đơn sắcNE: 40 μs~10 secTyp. 3.3 W @5 VDC12 VDC,USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CA003-21UCPYTHON3001/4"4.8 μmGlobal640 × 480814.5 fps10USB3.0Đa sắcNE: 40 μs~10 secTyp. 3.3 W @5 VDC12 VDC,USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CA004-10UMIMX2871/2.9"6.9 µmGlobal720 × 540526.5 fps8/12USB3.0Đơn sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 3 W@5 VDC9~24 VDC, USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CA004-10UCIMX2871/2.9"6.9 µmGlobal720 × 540526.5 fps8/12USB3.0Đa sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 3 W@5 VDC9~24 VDC, USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CA013-21UMPYTHON13001/2"4.8 μmGlobal1280 × 1024210 fps10USB3.0Đơn sắcNE: 65 μs~10 secTyp. 3 W @5 VDC12 VDC,USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CA013-21UCPYTHON13001/2"4.8 μmGlobal1280 × 1024210 fps10USB3.0Đa sắcNE: 65 μs~10 secTyp. 3 W @5 VDC12 VDC,USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CA016-10UMIMX2731/2.9"3.45 μmGlobal1440 × 1080249.1 fps8/12USB3.0Đơn sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 2.8 W @5 VDC12 VDC,USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CA016-10UCIMX2731/2.9"3.45 μmGlobal1440 × 1080249.1 fps8/12USB3.0Đa sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 2.8 W @5 VDC12 VDC,USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CA020-10UMIMX4301/1.7"4.5 μmGlobal1624 × 124089.1 fps12USB3.0Đơn sắcNE: 1 μs~10 secTyp. 3.2 W@5 VDC9~24 VDC, USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CA020-10UCIMX4301/1.7"4.5 μmGlobal1624 × 124089.1 fps12USB3.0Đa sắcNE: 1 μs~10 secTyp. 3.2 W@5 VDC9~24 VDC, USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CA023-10UMIMX2491/1.2"5.86 μmGlobal1920 × 120040 fps12USB3.0Đơn sắcNE:34 μs~10 secTyp. 2.52 W@5 VDC12 VDC,USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CA023-10UCIMX2491/1.2"5.86 μmGlobal1920 × 120040 fps12USB3.0Đa sắcNE:34 μs~10 secTyp. 2.52 W@5 VDC12 VDC,USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CA050-11UMIMX2642/3"3.45 μmGlobal2448 × 204835.1 fps12USB3.0Đơn sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 2.8 W @5 VDC12 VDC,USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CA050-12UC*IMX2642/3"3.45 μmGlobal2448 × 204835.1 fps12USB3.0Đa sắcUSE:1 μs~14 μs NE:15 μs~10 secTyp. 2.8 W @5 VDC12 VDC,USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CA050-20UMPYTHON50001"4.8 µmGlobal2592 × 204871.8 fps10USB3.0Đơn sắcNE: 59 μs~10 secTyp. 3.5 W@5 VDC12 VDC,USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm
MV-CA050-20UCPYTHON50001"4.8 µmGlobal2592 × 204871.8 fps10USB3.0Đa sắcNE: 59 μs~10 secTyp. 3.5 W@5 VDC12 VDC,USB3.00~50°CC29 mm × 29 mm × 30 mm

Phụ kiện hỗ trợ:


1. Bộ chuyển đổi điện

2. Cáp nguồn 

3. Cáp Gigabit Ethernet

Tài khoản Giỏ hàng Trang chủ Facebook Youtube TOP