Giỏ hàng

Camera công nghiệp HIK CS Series

Thương hiệu: HIKROBOT

Mô tả sản phẩm

- Là dòng CS - thế hệ thứ hai.

- Để đạt được mục tiêu xuất sắc, Hikrobot đã phát hành thế hệ thứ hai của Dòng CS. 

- Từ thiết kế ngoại hình, phát triển sản phẩm đến quản lý và kiểm soát sản xuất, loạt sản phẩm luôn cố gắng đạt được những đột phá về công nghệ và mang lại trải nghiệm nâng cấp cho tất cả người dùng hiện nay.

- Trong khi đó, các chức năng ISP nâng cao đã được thêm vào để giảm bớt gánh nặng xử lý hình ảnh.

Số lượng

Tổng quan

 Camera công nghiệp dòng CS thế hệ thứ hai mới được trang bị cảm biến hình ảnh tuyệt vời, dải động cao, tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu tốt, chất lượng hình ảnh tuyệt vời, thiết kế tiêu thụ điện năng tuyệt vời, tương thích với các giao thức tiêu chuẩn thị giác máy và tiêu chuẩn GenlCam, đồng thời kết nối liền mạch với phần mềm của bên thứ ba.

 Thế hệ hai có thêm các ưu điểm: mạnh mẽ hơn, ổn định hơn, liên tục hơn, và dịch vụ tốt hơn.

 

Thông số kỹ thuật

Mẫu

Loại cảm biến

Cỡ cảm biến

Pixel size

Chế độ màn trập

Độ phân giải

Tốc độ tối đa

ADC bit depth

Giao diện dữ liệu

Đơn/ Đa sắc

Thời gian phơi sáng

Tiêu thụ năng lượng

Nguồn cấp

Nhiệt độ

Ống kính

Kích thước

MV-CS004-10GM

IMX297

1/2.9"

6.9 μm

Global

720 × 540

125 fps

10

GigE

Đơn sắc

USE: 1 μs~14 μs
NE: 15 μs~10 sec      

Typ. 2.2 W@12 VDC

9~24 VDC,PoE

-30~60 °C

C

29 mm × 29 mm × 42 mm

MV-CS004-10GC

IMX297

1/2.9"

6.9 μm

Global

720 × 540

125 fps

10

GigE

Đa sắc

USE: 1 μs~14 μs
NE: 15 μs~10 sec      

Typ. 2.5 W@12 VDC

9~24 VDC,PoE

-30~60 °C

C

29 mm × 29 mm × 42 mm

MV-CS016-10GM

IMX296

1/2.9"

3.45 μm

Global

1440 × 1080

65 fps

10

GigE

Đơn sắc

USE: 1 μs~14 μs
NE: 15 μs~10 sec      

Typ. 2.4 W@12 VDC

9~24 VDC,PoE

-30~60 °C

C

29 mm × 29 mm × 42 mm

MV-CS016-10GC

IMX296

1/2.9"

3.45 μm

Global

1440 × 1080

65 fps

10

GigE

Đa sắc

USE: 1 μs~14 μs
NE: 15 μs~10 sec      

Typ. 2.5 W@12 VDC

9~24 VDC,PoE

-30~60 °C

C

29 mm × 29 mm × 42 mm

MV-CS050-10GM

IMX264

2/3"

3.45 μm

Global

2448 × 2048

24.2 fps

12

GigE

Đơn sắc

USE: 1 μs~14 μs
NE: 15 μs~10 sec      

Typ. 2.6 W@12 VDC

9~24 VDC,PoE

-30~60 °C

C

29 mm × 29 mm × 42 mm

MV-CS050-10GC

IMX264

2/3"

3.45 μm

Global

2448 × 2048

24.2 fps

12

GigE

Đa sắc

USE: 1 μs~14 μs
NE: 15 μs~10 sec      

Typ. 2.9 W@12 VDC

9~24 VDC,PoE

-30~60 °C

C

29 mm × 29 mm × 42 mm

MV-CS050-10GM-PRO

IMX264

2/3"

3.45 μm

Global

2448 × 2048

35.6 fps

12

GigE

Đơn sắc

USE: 1 μs~14 μs
NE: 15 μs~10 sec      

Typ. 2.6 W@12 VDC

9~24 VDC,PoE

-30~60 °C

C

29 mm × 29 mm × 42 mm

MV-CS050-10GC-PRO

IMX264

2/3"

3.45 μm

Global

2448 × 2048

35.6 fps

12

GigE

Đa sắc

USE: 1 μs~14 μs
NE: 15 μs~10 sec      

Typ. 2.9 W@12 VDC

9~24 VDC,PoE

-30~60 °C

C

29 mm × 29 mm × 42 mm

MV-CS050-20GM*

XGS5000

2/3"

3.2 μm

Global

2592 × 2048

22.7fps

12

GigE

Đơn sắc

USE: 1 μs~14 μs
NE: 15 μs~10 sec      

Typ. 2.6 W@12 VDC

9~24 VDC,PoE

-30~60 °C

C

29 mm × 29 mm × 42 mm

MV-CS050-20GC*

XGS5000

2/3"

3.2 μm

Global

2592 × 2048

22.7fps

12

GigE

Đa sắc

USE: 1 μs~14 μs
NE: 15 μs~10 sec      

Typ. 2.6 W@12 VDC

9~24 VDC,PoE

-30~60 °C

C

29 mm × 29 mm × 42 mm

MV-CS060-10GM

IMX178

1/1.8"

2.4 μm

Rolling

3072 × 2048

19.1 fps

12

GigE

Đơn sắc

NE: 26 μs~2.5 sec   

Typ. 2.4 W@12 VDC

9~24 VDC,PoE

-30~60 °C

C

29 mm × 29 mm × 42 mm

MV-CS060-10GC

IMX178

1/1.8"

2.4 μm

Rolling

3072 × 2048

19.1 fps

12

GigE

Đa sắc

NE: 26 μs~2.5 sec   

Typ. 2.5 W@12 VDC

9~24 VDC,PoE

-30~60 °C

C

29 mm × 29 mm × 42 mm

MV-CS060-10GM-PRO

IMX178

1/1.8"

2.4 μm

Rolling

3072 × 2048

30.7 fps

12

GigE

Đơn sắc

NE: 26 μs~2.5 sec   

Typ. 2.4 W@12 VDC

9~24 VDC,PoE

-30~60 °C

C

29 mm × 29 mm × 42 mm

MV-CS060-10GC-PRO

IMX178

1/1.8"

2.4 μm

Rolling

3072 × 2048

30.7 fps

12

GigE

Đa sắc

NE: 26 μs~2.5 sec   

Typ. 2.5 W@12 VDC

9~24 VDC,PoE

-30~60 °C

C

29 mm × 29 mm × 42 mm

MV-CS200-10GM

 IMX183

1"

2.4 μm

Rolling

5472 × 3648

5.9 fps

10

GigE

Đơn sắc

NE:46 μs~2.5 sec  

Typ. 2.8 W@12 VDC

9~24 VDC

-30~60 °C

C

29 mm × 29 mm × 42 mm

MV-CS060-10GC-PRO

 IMX183

1"

2.4 μm

Rolling

5472 × 3648

5.9 fps

10

GigE

Đơn sắc

NE:46 μs~2.5 sec  

Typ. 2.8 W@12 VDC

9~24 VDC,PoE

-30~60 °C

C

29 mm × 29 mm × 42 mm

Phụ kiện hỗ trợ:

1. Bộ chuyển đổi điện

2. Cáp nguồn 

3. Cáp Gigabit Ethernet

 

Tài khoản Giỏ hàng Trang chủ Facebook Youtube TOP