Giỏ hàng

Camera công nghiệp HIK CB Series

Thương hiệu: HIKROBOT

Mô tả sản phẩm:

CB Series – Board-level.

Các sản phẩm cấp bo mạch của dòng CB được thu gọn lại thành một bo mạch PCB, chiếm một không gian rất nhỏ để xây dựng.

Sản phẩm phù hợp để phát triển dự án nhúng và hỗ trợ cài đặt và cấu hình linh hoạt hơn. 

Hỗ trợ truy cập vào các bo mạch xử lý ARM chính thống.

Số lượng

Tổng quan:

Kích thước siêu nhỏ, linh hoạt cho ứng dụng.

- Tiêu tốn ít điện năng.

- Băng thông rộng.

- Kích thước nhỏ.

So với các máy ảnh thông thường, máy ảnh cấp bo mạch có cấu trúc nhỏ gọn và nhỏ hơn do thiết kế một bo mạch. 

Sử dụng giao diện USB3.0 và giải pháp một cáp duy nhất, dòng sản phẩm này có mức tiêu thụ điện năng thấp, băng thông cao và có thể được

nhúng trong nhiều tình huống ứng dụng vừa và nhỏ.

Thông số kỹ thuật:

MẫuLoại cảm biếnCỡ cảm biếnPixel sizeChế độ màn trậpĐộ phân giảiTốc độ tối đaADC bit depthGiao diện dữ liệuĐơn/ Đa sắcThời gian phơi sángNăng lượng tiêu thụNguồn cấpNhiệt độỐng kínhKích thước
MV-CB004-10GM-CIMX2971/2.9”6.9 μmGlobal720 × 540125.2 fps10 bitGigEĐơn sắcUSE:1 μs~14 μs
NE:15 μs~10 sec
Typ. 2.5 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 30.2 mm
MV-CB004-10GM-SIMX2971/2.9”6.9 μmGlobal720 × 540125.2 fps10 bitGigEĐơn sắcUSE:1 μs~14 μs
NE:15 μs~10 sec
Typ. 2.5 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CM1229 mm × 29 mm × 30.2 mm
MV-CB004-10GC-CIMX2971/2.9”6.9 μmGlobal720 × 540125.2 fps10 bitGigEĐa sắcUSE:1 μs~14 μs
NE:15 μs~10 sec
Typ. 2.5 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 30.2 mm
MV-CB004-10GC-SIMX2971/2.9”6.9 μmGlobal720 × 540125.2 fps10 bitGigEĐa sắcUSE:1 μs~14 μs
NE:15 μs~10 sec
Typ. 2.5 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CM1229 mm × 29 mm × 30.2 mm
MV-CB016-10GM-CIMX2961/2.9”3.45 µmGlobal1440 × 108065.2 fps10 bitGigEĐơn sắcUSE:1 μs~14 μs
NE:15 μs~10 sec
Typ. 2.6 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 30.2 mm
MV-CB016-10GM-SIMX2961/2.9”3.45 µmGlobal1440 × 108065.2 fps10 bitGigEĐơn sắcUSE:1 μs~14 μs
NE:15 μs~10 sec
Typ. 2.6 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CM1229 mm × 29 mm × 30.2 mm
MV-CB016-10GC-CIMX2961/2.9”3.45 µmGlobal1440 × 108065.2 fps10 bitGigEĐa sắcUSE:1 μs~14 μs
NE:15 μs~10 sec
Typ. 2.7 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 30.2 mm
MV-CB016-10GC-SIMX2961/2.9”3.45 µmGlobal1440 × 108065.2 fps10 bitGigEĐa sắcUSE:1 μs~14 μs
NE:15 μs~10 sec
Typ. 2.7 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CM1229 mm × 29 mm × 30.2 mm
MV-CB060-10GM-CIMX1781/1.8”2.4 µmRolling3072 × 204830.7 fps12 bitGigEĐơn sắcNE:25 μs~2.5 secTyp. 2.3 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 30.2 mm A
MV-CB060-10GM-SIMX1781/1.8”2.4 µmRolling3072 × 204830.7 fps12 bitGigEĐơn sắcNE:25 μs~2.5 secTyp. 2.3 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CM1229 mm × 29 mm × 30.2 mm A
MV-CB060-10GC-CIMX1781/1.8”2.4 µmRolling3072 × 204830.7 fps12 bitGigEĐa sắcNE:25 μs~2.5 secTyp. 2.6 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CC29 mm × 29 mm × 30.2 mm A
MV-CB060-10GC-SIMX1781/1.8”2.4 µmRolling3072 × 204830.7 fps12 bitGigEĐa sắcNE:25 μs~2.5 secTyp. 2.6 W@12 VDC9~24 VDC,PoE0~50°CM1229 mm × 29 mm × 30.2 mm A
MV-CB013-20UM-BPYTHON13001/2"Global1280 × 10241280 × 1024170 fps10USB3.0Đơn sắc40 μs~10 secTyp. 2.28 W@5 VDCUSB3.00~50°Cnone32.5 mm×32.5 mm×1.6 mm
MV-CB013-20UM-CPYTHON13001/2"Global1280 × 10241280 × 1024170 fps10USB3.0Đơn sắc40 μs~10 secTyp. 2.28 W@5 VDCUSB3.00~50°CC mount35 mm×35 mm×8.6 mm
MV-CB013-20UM-SPYTHON13001/2"Global1280 × 10241280 × 1024170 fps10USB3.0Đơn sắc40 μs~10 secTyp. 2.28 W@5 VDCUSB3.00~50°CM1235 mm×35 mm×8.6 mm
MV-CB013-20UC-BPYTHON13001/2"Global1280 × 10241280 × 1024170 fps10USB3.0Đa sắc65 μs~10 secTyp. 2.28 W@5 VDCUSB3.00~50°Cnone32.5 mm×32.5 mm×1.6mm
MV-CB013-20UC-CPYTHON13001/2"Global1280 × 10241280 × 1024170 fps10USB3.0Đa sắc65 μs~10 secTyp. 2.28 W@5 VDCUSB3.00~50°CC mount35 mm×35 mm×8.6 mm
MV-CB013-20UC-SPYTHON13001/2"Global1280 × 10241280 × 1024170 fps10USB3.0Đa sắc65 μs~10 secTyp. 2.28 W@5 VDCUSB3.00~50°CM1235 mm×35 mm×8.6 mm
MV-CB060-10UM-BIMX1781/1.8"Rolling3072 × 20483072 × 204817 fps12USB3.0Đơn sắc27 μs~2.5 secTyp. 2.0 W@5 VDCUSB3.00~50°Cnone32.5 mm×32.5 mm×1.6 mm
MV-CB060-10UM-CIMX1781/1.8"Rolling3072 × 20483072 × 204817 fps12USB3.0Đơn sắc27 μs~2.5 secTyp. 2.0 W@5 VDCUSB3.00~50°CC mount35 mm×35 mm×8.6 mm
MV-CB060-10UM-SIMX1781/1.8"Rolling3072 × 20483072 × 204817 fps12USB3.0Đơn sắc27 μs~2.5 secTyp. 2.0 W@5 VDCUSB3.00~50°CM1235 mm×35 mm×8.6 mm
MV-CB060-10UC-BIMX1781/1.8"Rolling3072 × 20483072 × 204829 fps12USB3.0Đa sắc16 μs~2.5 secTyp. 2.0 W@5 VDCUSB3.00~50°Cnone32.5 mm×32.5 mm×1.6mm
MV-CB060-10UC-CIMX1781/1.8"Rolling3072 × 20483072 × 204829 fps12USB3.0Đa sắc16 μs~2.5 secTyp. 2.0 W@5 VDCUSB3.00~50°CC mount35 mm×35 mm×8.6 mm
MV-CB060-10UC-SIMX1781/1.8"Rolling3072 × 20483072 × 204829 fps12USB3.0Đa sắc16 μs~2.5 secTyp. 2.0 W@5 VDCUSB3.00~50°CM1235 mm×35 mm×8.6 mm
MV-CB120-10UM-BIMX2261.85 µmRolling4032 × 30364032 × 303628 fps10USB3.0Đơn sắc11 μs~2 secTyp. 2.45 W@5 VDCUSB3.00~50°Cnone32.5 mm×32.5 mm×1.6mm
MV-CB120-10UM-CIMX2261.85 µmRolling4032 × 30364032 × 303628 fps10USB3.0Đơn sắc11 μs~2 secTyp. 2.45 W@5 VDCUSB3.00~50°CC mount35 mm×35 mm×8.6 mm
MV-CB120-10UM-SIMX2261.85 µmRolling4032 × 30364032 × 303628 fps10USB3.0Đơn sắc11 μs~2 secTyp. 2.45 W@5 VDCUSB3.00~50°CM1235 mm×35 mm×8.6 mm
MV-CB120-10UC-BIMX2261.85 µmRolling4032 × 30364032 × 303621 fps10USB3.0Đa sắc23 μs~2 secTyp. 2.45 W@5 VDCUSB3.00~50°Cnone32.5 mm×32.5 mm×1.6mm
MV-CB120-10UC-CIMX2261.85 µmRolling4032 × 30364032 × 303621 fps10USB3.0Đa sắc23 μs~2 secTyp. 2.45 W@5 VDCUSB3.00~50°CC mount35 mm×35 mm×8.6 mm
MV-CB120-10UC-SIMX2261.85 µmRolling4032 × 30364032 × 303621 fps10USB3.0Đa sắc23 μs~2 secTyp. 2.45 W@5 VDCUSB3.00~50°CM1235 mm×35 mm×8.6 mm

Phụ kiện hỗ trợ:


1. Bộ chuyển đổi điện

2. Cáp nguồn 

3. Cáp Gigabit Ethernet

Tài khoản Giỏ hàng Trang chủ Facebook Youtube TOP