Camera Line Scan HIK CL Series
Mô tả
- Là dòng máy ảnh quét dòng ( Line Scan Camera).
- Dòng CL bao gồm các điểm ảnh từ 2K-8K và có thể xuất hình ảnh bằng chip CMOS chất lượng cao.
- Sử dụng giao diện GigE hoặc Camera Link, dòng CL có thể đáp ứng nhu cầu ứng dụng thị trường ở nhiều độ phân giải và tần số đường truyền khác nhau.
Tổng quan
- Sản phẩm tạo ra hình ảnh theo dòng và đầu ra có chất lượng và độ chính xác cao.
- Camera được trang bị cảm biến mảng tuyến tính CMOS hiệu suất chất lượng cao.
- Sản phẩm hỗ trợ nhiều định dạng pixel khác nhau như Mono, Bayer, màu chuẩn RGB.
- Cảm biến đa dòng có thể hỗ trợ nhiều ứng dụng chụp cảnh khác nhau như dòng single-line / tdi / HDR , với độ chính xác cho hình ảnh cao hơn và chất lượng hình ảnh tốt hơn.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | Loại cảm biến | Kích thước pixel | Độ phân giải | Tốc độ tối đa | Định dạng pixel | Giao diện dữ liệu | Đơn/ Đa sắc | Thời gian phơi sáng | Năng lượng tiêu thụ | Nguồn cấp | Nhiệt độ | Ống kính | Kích thước | Nhãn |
MV-CL020-40GM | CMOS | 7 μm | 2048 × 1 | 51 kHz | 8/10/10p/12/12p | GigE | Đơn sắc | 2 μs~10 ms | Typ. 3.12 W @12 VDC | 5~15 VDC,PoE | 0~50°C | M42 | 62 mm × 62 mm × 37.5 mm | |
MV-CL020-41GC | CMOS | 7 μm | 2048 × 2 | 26 kHz | 8/10/10p/12/12p | GigE | Đơn sắc | 2 μs~10 ms | Typ. 10.32 W @12 VDC | 5~15 VDC,PoE | 0~50°C | M42 | 62 mm × 62 mm × 37.5 mm | |
MV-CL021-40GM | CMOS | 7 μm | 2048 × 1 | 51 kHz | 8/10/12 | GigE | Đơn sắc | 2 μs~10 ms | Typ. 4 W @12 VDC | 12 VDC,PoE | 0~50°C | M42 | 62 mm × 62 mm × 37.5 mm | A |
MV-CL022-40GC | CMOS | 7 μm | 2048 × 2 | 32 kHz | 8/10/12 | GigE | Đa sắc | 2 μs~10 ms | Typ. 4 W @12 VDC | 12 VDC,PoE | 0~50°C | M42 | 62 mm × 62 mm × 37.5 mm | A |
MV-CL022-91GM | CMOS | 14 μm | 2048 × 1 | 100 kHz(@HB) | 8/10/12 | GigE | Đơn sắc | 5 μs~10 ms | Typ. 5 W @12 VDC | 12~24 VDC,PoE | -20~55°C | M42 | 62 mm × 62 mm × 41 mm | B |
MV-CL022-91GC | CMOS | 14 μm | 2048 × 2 | 50 kHz(@HB) | 8/10/12 | GigE | Đa sắc | 5 μs~10 ms | Typ. 7.4 W@12 VDC | 12~24 VDC | PoE -20~55°C | M42 | 62 mm × 62 mm × 41 mm | B |
MV-CL042-90GM | CMOS | 7 μm | 4096 × 2 | 80 kHz@HB | 8/10/12/10p/12p | GigE | Đơn sắc | 5 μs~10 ms | Typ. 6.3 W@12 VDC | 12~24 VDC | -20~55°C | M42 | 62 mm × 62 mm × 41 mm | |
MV-CL042-90GC | CMOS | 7 μm | 4096 × 2 | 29 kHz | 8/10/10p/12/12p | GigE | Đơn sắc | 5 μs~10 ms | Typ. 7 W@12 VDC | 12 ~ 24 VDC | -20~55°C | M42 | 62 mm × 62 mm × 41 mm | |
MV-CL042-91CM | CMOS | 7 μm | 4096 × 2 | 100kHz | 8/10/12 | Camera Link | Đơn sắc | 5 μs~10 ms | Typ. 5.5 W @12 VDC | 12 ~ 24 VDC | -20~55°C | M42 | 62 mm × 62 mm × 36.9 mm | A |
MV-CL042-91CC | CMOS | 7 μm | 4096 × 2 | 100kHz | 8 | Camera Link | Đa sắc | 5 μs~10 ms | Typ. 6.1 W @12 VDC | 12 ~ 24 VDC | -20~55°C | M42 | 62 mm × 62 mm × 36.9 mm | A |
MV-CL042-91GM | CMOS | 7 μm | 4096 × 2 | 80 kHz@HB | 8/10/12 | GigE | Đơn sắc | 5 μs~10 ms | Typ. 5.8 W @12 VDC | 12~24 VDC | PoE -20~55°C | M42 | 62 mm × 62 mm × 41 mm | B |
MV-CL042-91GC | CMOS | 7 μm | 4096 × 2 | 40kHz@HB | 8/10/12 | GigE | Đa sắc | 5 μs~10 ms | Typ. 6.6 W @12 VDC | 12~24 VDC | PoE -20~55°C | M42 | 62 mm × 62 mm × 41 mm | B |
MV-CL082-70CM | CMOS | 5 μm | 8192 × 2 | 40 kHz | 8/10/12 | GigE | Đơn sắc | 1.5 μs~6.6 ms | Typ. 7.5 W @12 VDC | 12~24 VDC | 0~50°C | M42 | 125 mm × 60 mm × 28.5 mm | |
MV-CL084-90CM | CMOS | 5 μm | 8192 × 4 | 100kHz | 41190 | Camera Link | Đơn sắc | 3 μs~10 ms | Typ. 12.3 W @12 VDC | 12 ~ 24 VDC | 0~50°C | M72 | 150 mm × 80 mm × 23.8 mm | B |
MV-CL084-91GM | CMOS | 5 μm | 8192 × 4 | 40 kHz@HB | 8/10/12 | GigE | Đơn sắc | 3 μs~10 ms | Typ. 12.4 W @12 VDC | 12~24 VDC | -20~55°C | M72 | 80 mm × 80 mm × 46.3 mm | C |
MV-CL086-91GC | CMOS | 5 μm | 8192 × 6 | 40 kHz@HB | 8/10 | GigE | Đa sắc | 3 μs~10 ms | Typ. 13 W @12 VDC | 12~24 VDC | -20~55°C | M72 | 80 mm × 80 mm × 46.3 mm | C |
MV-CL086-90CC | CMOS | 7 μm | 4096 × 2 | 40kHz@HB | 8/10/12 | GigE | Đa sắc | 5 μs~10 ms | Typ. 6.6 W @12 VDC | 12~24 VDC | PoE -20~55°C | M42 | 62 mm × 62 mm × 41 mm | B |
Phụ kiện hỗ trợ:
1. Bộ chuyển đổi điện
2. 1G Frame Grabber (PoE)
3. Cáp nguồn
4. Cáp Gigabit Ethernet