Nắp chụp nước | ||||
Code No. | Orignal P/No. | Dimension | Position | Application |
M200 | X183C443H01 | Φ4.5 | Upper | DWC-H. H’ series – SK type DWC-HA. H1. C. 90PH – Manual type For 5-axis / With Groove on top |
M202 A | X183C439H01 X183C439H03 | Φ4.5 Φ8.0 | Upper | DWC-H. H’ series – SK type DWC-HA. H1. C. 90PH – Manual type With Groove on top |
M202 B | X183C439H01 X183C439H02 X183C439H03 | Φ4 Φ6 (=M203) Φ8 (=M204) | Upper | DWC-H. H’ series – SK type DWC-HA. H1. C. 90PH – Manual type Without Groove on top |
M203 | X183C439H02 | Φ6.0 | Upper | DWC-H. H’ series – SK type DWC-HA. H1. C. 90PH – Manual type Ref. M202 |
M204 | X183C439H03 | Φ8.0 | Upper | DWC-H. H’ series – SK type DWC-HA. H1. C. 90PH – Manual type Ref. M202 |
M205 LSET | Φ4 | Upper | Long nozzle set with L=20.30.40.50mm | |
M207 | X053C491H01 X053C491H02 X053C491H03 | Φ4 Φ6 (=M208) Φ8 (=M209) | Lower | DWC-F. G. C. H. H1. HA. 90PH series Plastic cap+Brass housing of M2102 Replaced to X054D209H22 for ID6 |
M207A | X053C491H01 X053C491H02 X053C491H03 | Φ4 Φ6 (=M208) Φ8 (=M209) | Lower | DWC-F. G. C. H. H1. HA. 90PH series Common for SK/Manual type Full plastic type of M2102 |
M207B | X054D209H11 X054D209H12 X054D209H13 | Φ4 Φ6 Φ8 | Lower | DWC-F. G. C. H. H1. HA. 90PH series Common for SK/Manual type Full plastic type with groove of M2102 |
M209 | X053C491H03 | Φ8. | Loer | DWC-F. G. C. H. H1. HA. 90PH series Common for SK/Manual type Plastic type of M2102 Ref. X054D209H03 |
M210 | X053C621H01 X053C621H02 X053C621H03 | Φ4.0 Φ6.0 Φ8.0 | Lower | DWC-H1. HA. SA. SB. SZ. PA series AF1 type Plastic+Brass housing of M2101 |
M210 A | X053C621H01 X053C621H02 X053C621H03 | Φ4.0 Φ6.0 Φ8.0 | Lower | DWC-H1. HA. SA. SB. SZ. PA series AF1 type Full plastic type of M2101 |
M2101 | X053C621H01 X053C621H02 X053C621H03 | Φ4.0 Φ6.0 Φ8.0 | Lower | DWC-H1. HA. SA. SB. SZ. PA series AF1 type Material : Full Ceramic |
M2102 | X054D209H11 X054D209H12 X054D209H13 | Φ4.0 Φ6.0 Φ8.0 | Lower | DWC-G. F1 series – SK type DWC-G. F1. 90PG series – Manual type Material : Full Ceramic |
M2103 | X054D881H03 X054D881H04 X054D881H05 | Φ4.0 Φ8.0 Φ12.0 | Lower | DWC-HA. SA. SB. SZ. SX. RA series DWC-FX-K. FX-10.20 series AT. AF2.3 type. Full Ceramic type |
Danh mục sản phẩm
- Đồng và hợp kim đồng
-
Vật tư tiêu hao EDM
-
Phụ kiện máy cắt dây EDM
-
Đồ gá kẹp cho máy EDM
-
Đồ gá kẹp cho máy CNC
- Hệ thống thay khuôn nhanh
-
Dụng cụ cắt gọt
-
Dụng cụ mài đánh bóng khuôn
-
Dụng cụ và phụ kiện Vertex
-
Thiết bị khí nén SMC
- Cảm biến, thiết bị điện IFM
- Hệ thống xử lý ảnh công nghiệp
- Thiết bị đọc mã vạch
- Biến tần, động cơ Nidec
- Dầu mỡ công nghiệp