Hệ thống Vision tiên tiến này cung cấp một giải pháp mạnh mẽ nhưng dễ sử dụng để kiểm tra tự động, được nhúng với một bộ các công cụ rule-based đầy đủ, mạnh mẽ và công nghệ có khả năng học hỏi sáng tạo , In-Sight 3800 giải quyết một loạt ứng dụng sản xuất, từ phát hiện lỗi và xác minh lắp ráp đến đọc ký tự, v.v.
▪ Thực hiện nhiều cuộc kiểm tra hơn trong thời gian ngắn hơn.
▪ Cải thiện độ chính xác của kết quả của bạn.
▪ Mở rộng quy mô giải pháp của bạn một cách liền mạch
Product ID | Description |
IS3803CP-14621-SA | IS3803 C Perf 16MM HSLL Torch Diff SA |
IS3803CP-14621-SR | 3 MP Color Perf 16mm HSLL Torch Diff |
IS3803CS-00001-SA | 3 MP Color Standard System Only All EL |
IS3803CS-00001-SR | 3 MP Color Standard System Only Rule-bas |
IS3803CS-14621-SA | 3 MP Color Stnd 16mm HSLL Torch Diff |
IS3803CS-14621-SR | 3 MP Color Stnd 16mm HSLL Torch Diff |
IS3803MP-00001-SA | 3 MP Mono Performance System Only All E |
IS3803MP-00001-SR | 3 MP Mono Performance System Only Rule-b |
IS3803MP-14621-SA | IS3803 Mono Perf 16MM HSLL Torch Diff SA |
IS3803MP-14621-SR | 3 MP Mono Perf 16mm HSLL Torch Diff |
IS3803MS-00001-SA | 3 MP Mono Standard System Only All EL T |
IS3803MS-00001-SR | 3 MP Mono Standard System Only Rule-base |
IS3803MS-14621-SA | 3 MP Mono Stnd 16mm HSLL Torch Diff |
IS3803MS-14621-SR | 3 MP Mono Stnd 16mm HSLL Torch Diff |
Bit Depth | 8-bit monochrome |
Frames per Second (Maximum, Full Resolution) | 47 fps |
Sensor Type | 1/1.8” CMOS, global shutter |
Sensor Properties | 8.9 mm diagonal, 3.45 x 3.45 μm square pixels |
Maximum Image Resolution (pixels) | 2048 x 1536 |
Electronic Shutter Speed | 25.1 μs to 200,000 μs |
Memory | 4 GB |
Lenses | 24mm High Speed Liquid Lens and standard front cover |
Lens Cover | diffuse |
Lighting | Multi-Torch Illumination |
Toolset | EasyBuilder/Spreadsheet, all tools |
Trigger | 1 opto-isolated, acquisition trigger input |
Discrete Inputs | 1 opto-isolated, acquisition trigger input. Up to 3 general-purpose inputs when connected to the Breakout cable. |
Discrete Outputs | lên đến 4 outputs tốc độ cao khi liên kết Breakout cable. |
Status LEDs | Pass/Fail LED and Indicator Ring, Network LED and Error LED. |
High Speed Liquid Lens Lifespan | Number of Focus Cycles: 1800 M cycles |
Job/Program Memory | 7.2 GB flash memory cố định; không giới hạn lưu trữ qua thiết bị remote network |
Image Processing Memory | 512 MB SDRAM |
Network Communication | 2 Ethernet ports, 10/100/1000 BaseT with auto MDIX. IEEE 802.3 TCP/IP Protocol. Supports DHCP, static, and link-local IP address configuration |
Power Consumption | 24 V DC ± 10%, 2.0 A maximum. |
Power Output | 24 V DC at 1.0 A maximum to external light |
Material | Vỏ nhôm đúc và ép đùn |
Mounting | Four M3 threaded mounting holes. Pattern: 38.5 × 58.5 mm (1.52 × 2.60 in) |
Trọng lượng | 570 g |
Case Temperature | 0° C to 40° C (32° F to 122° F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20° C to 80° C (-4° F to 176° F) |
Độ ẩm | <95% không ngưng tụ |
Tiêu chuẩn | IP67 với tất cả các dây cáp được cắm đúng cách (hoặc đã lắp phích cắm đầu nối được cung cấp), nắp tiêu chuẩn IP67 hoặc Multi Torch đi kèm được cài đặt đúng cách |
Regulations/Conformity | CE, FCC, KCC, TÜV SÜD NRTL, EU RoHS, China RoHS |
Hiệu năng | Performance |