IN-SIGHT 2000 MODELS | ||||||
2000-110 | 2000-120 | 2000-130 | 2000-120C | 2000-130C | ||
Giao diện | In-Sight Explorer EasyBuilder, Cognex VisionView PC Software and VisionView 900 HMI touchscreen panel | |||||
Cảm biến hình ảnh 1/3″ CMOS | Đơn sắc | Đơn sắc | Đơn sắc | Màu | Màu | |
S-Mount/M12 Lenses | 8mm (standard), optional 3.6 mm, 6 mm, 12 mm, 16 mm, 25 mm | |||||
Chế độ ảnh | 640 x 480 (tiêu chuẩn) | |||||
640 x 480 (phóng đại x2) | ||||||
800 x 600 (phóng đại x2) | ||||||
Chiếu sáng | Tiêu chuẩn | Khuếch tán ánh sáng LED trắng | ||||
Tùy chọn | Red, blue and IR LED ring lights and lens filters, and polarized light cover | Polarized light cover | ||||
Tốc độ ghi hình lớn nhất | 40 fps | 75 fps | 75 fps | 55 fps | 55 fps | |
Relative Processing Speed | 1x | 2x | 2x | 2x | 2x | |
Vị trí | Pattern | |||||
Edge, Circle | ||||||
Công cụ kiểm tra | Pattern | |||||
Pixel Count | ||||||
Brightness & Contrast | ||||||
Edges | ||||||
Dụng cụ đo đạc và đếm | Distance, Angle & Diameter | |||||
Patterns & Edges | ||||||
Giao tiếp và nhập/xuất | Giao thức | EtherNet/IP, PROFINET, SLMP, SLMP Scanner, Modbus TCP, TCP/IP, UDP, FTP, Telnet (Native Mode), RS-232 | ||||
Kết nối | (1) Industrial M12 Ethernet, (1) M12 Power & I/O | |||||
Nhập/xuất | (1) Acquisition trigger, (1) General purpose input2, (4) General purpose outputs2 | |||||
Thông số | Kích thước | In-line configuration: 92 mm (3.61 in) x 60 mm (2.38 in) x 52 mm (2.05 in) Right-angle configuration: 61 mm (2.42 in) x 60 mm (2.38 in) x 52 mm (2.05 in) | ||||
Khối lượng | 200g (7.05 oz) | |||||
Vật liệu và bảo vệ | Nhôm phủ sơn, IP65-rated housing | |||||
Hệ thống | Nguồn điện | 24 VDC ±10%, 48 W (2.0 A) tối đa khi bật đèn chiếu sáng | ||||
Nhiệt độ | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
1 Tốc độ khung hình tối đa với tiếp xúc tối thiểu; không có vision tool; và bật kích thước hình 640 x 480 phóng đại 2x (cho dòng 2000–120/130).
2 (7) Mục đích nhập chung và (8) mục đích xuất chung khi dùng tùy chọn CIO-1400 I/O mô đun mở rộng.