| In-Sight 7600/7800 | In-Sight 7801 | In-Sight 7802 | |
| Bộ nhớ lập trình | 7.2 GB on board + 8 GB on SD card (bao gồm) | ||
| Bộ nhớ xử lý hình ảnh | 512MB | ||
| Bộ nhớ phụ | 8GB SD card, network drive via FTP over gigabit network | ||
| Điều kiện nhiệt độ hoạt động | 0 °C to 40 °C (32 °C to 104 °F) | ||
| Độ phân giải | 640 x 480/800 x 600 | 1280 x 1024 | 1600 x 1200 |
| Số khung hình/giấy (FPS) | 217/165 | 76 | 53 |
| Kiểu ống kính | C-mount/S-mount/Autofocus | ||
| Đèn chiếu | Tích hợp modul chiếu sáng và các tùy chọn chiếu sáng khác; đèn chiếu sáng bên ngoài được hỗ trợ bởi 7000; đèn chiếu sáng bên ngoài phụ thuộc vào nguồn điện | ||
| Đèn mầu chiếu trong | Đỏ, trắng, xanh dương, IR | ||
| Chỉ thị LED | Trạng thái hệ thống; đèn LED trạng thái góc nhìn 360 độ | ||
| Built in I/O | 1 optically isolated trigger input; 1 dedicated input; 2 dedicated outputs; 2 bi-directional lines; RS-232; Additional I/O available via external I/O modules: CIO-MICRO or CIO-1400 | ||
| Điện áp | 24 VDC ±10%, 1.5 A maximum | ||
| Các cổng kết nối M12 | 3: Power/IO; Ethernet; External light power/control | ||
| Trọng lượng | 240 g | ||
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 with internal light option or C-mount lens cover | ||
| Kết nối mạng | 10/100/1000 BaseT with auto MDIX. IEEE 802.3 TCP/IP Protocol. | ||
| IEEE 1588 Support | Timestamp resolution: 8 ns Synchronization accuracy through transparent clock: 5 μs | ||
Danh mục sản phẩm
- Đồng và hợp kim đồng
-
Vật tư tiêu hao EDM
-
Phụ kiện máy cắt dây EDM
-
Đồ gá kẹp cho máy EDM
-
Đồ gá kẹp cho máy CNC
- Hệ thống thay khuôn nhanh
-
Dụng cụ cắt gọt
-
Dụng cụ mài đánh bóng khuôn
-
Dụng cụ và phụ kiện Vertex
-
Thiết bị khí nén SMC
- Cảm biến, thiết bị điện IFM
- Hệ thống xử lý ảnh công nghiệp
- Thiết bị đọc mã vạch
- Biến tần, động cơ Nidec
- Dầu mỡ công nghiệp




0968.40.31.38
Chat Zalo
Chat Facebook