Code No. | (D)Dia. | (l)Length of Cut | (l1)Under Neck Length | Type | (d2)Neck Dia. | (γ)Neck Taper Angle | (d)Shank Dia. | (L)Overall Length |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01-00644-00100 | 0.1 | 0.3 | - | A | - | 9° | 4 | 45 |
01-00644-00108 | 0.1 | 0.3 | 0.8 | B | 0.085 | 12° | 4 | 45 |
01-00644-00110 | 0.1 | 0.3 | 1 | B | 0.085 | 12° | 4 | 45 |
01-00644-00150 | 0.15 | 0.45 | - | A | - | 9° | 4 | 45 |
01-00644-00151 | 0.15 | 0.45 | 1 | B | 0.13 | 12° | 4 | 45 |
01-00644-00152 | 0.15 | 0.45 | 1.5 | B | 0.13 | 12° | 4 | 45 |
01-00644-00200 | 0.2 | 0.6 | - | A | - | 9° | 4 | 45 |
01-00644-00201 | 0.2 | 1 | - | A | - | 10° | 4 | 45 |
01-00644-00203 | 0.2 | 0.6 | 1 | B | 0.18 | 12° | 4 | 45 |
01-00644-00204 | 0.2 | 0.6 | 1.5 | B | 0.18 | 12° | 4 | 45 |
01-00644-00202 | 0.2 | 0.6 | 2 | B | 0.18 | 12° | 4 | 45 |
Danh mục sản phẩm
- Đồng và hợp kim đồng
-
Vật tư tiêu hao EDM
-
Phụ kiện máy cắt dây EDM
-
Đồ gá kẹp cho máy EDM
-
Đồ gá kẹp cho máy CNC
- Hệ thống thay khuôn nhanh
-
Dụng cụ cắt gọt
-
Dụng cụ mài đánh bóng khuôn
-
Dụng cụ và phụ kiện Vertex
-
Thiết bị khí nén SMC
- Cảm biến, thiết bị điện IFM
- Hệ thống xử lý ảnh công nghiệp
- Thiết bị đọc mã vạch
- Biến tần, động cơ Nidec
- Dầu mỡ công nghiệp