Dao phay trụ MSUSZ440
Thương hiệu: NS Tool
●Khoảng cách me không đều,góc xoắn không đều và thiết kế biên dạng cuối có độ cứng cao để giảm thiểu tiếng kêu giúp gia công hiệu quả cao.
●Biên dạng cạnh đặc biệt mới được phát triển giúp tăng hiệu suất đa chức năng của phay cạnh, phay rãnh và khoan trên thép không gỉ.
●MUGEN COATING PREMIUM có khả năng chịu nhiệt cao được tối ưu hóa để thực hiện quá trình gia công ổn định trong thời gian dài.
●Biên dạng cạnh đặc biệt mới được phát triển giúp tăng hiệu suất đa chức năng của phay cạnh, phay rãnh và khoan trên thép không gỉ.
●MUGEN COATING PREMIUM có khả năng chịu nhiệt cao được tối ưu hóa để thực hiện quá trình gia công ổn định trong thời gian dài.
Code No. | (D)Dia. | (l)Length of Cut | (γ)Neck Taper Angle | (d)Shank Dia. | (L)Overall Length |
---|---|---|---|---|---|
08-00152-01020 | 1 | 2 | 12° | 4 | 50 |
08-00152-01030 | 1 | 3 | 12° | 4 | 50 |
08-00152-01120 | 1.1 | 2.2 | 12° | 4 | 50 |
08-00152-01220 | 1.2 | 2.4 | 12° | 4 | 50 |
08-00152-01320 | 1.3 | 2.6 | 12° | 4 | 50 |
08-00152-01420 | 1.4 | 2.8 | 12° | 4 | 50 |
08-00152-01520 | 1.5 | 3 | 12° | 4 | 50 |
08-00152-01530 | 1.5 | 4.5 | 12° | 4 | 50 |
08-00152-01620 | 1.6 | 3.2 | 12° | 6 | 50 |
08-00152-01720 | 1.7 | 3.4 | 12° | 6 | 50 |
08-00152-01820 | 1.8 | 3.6 | 12° | 6 | 50 |
08-00152-01920 | 1.9 | 3.8 | 12° | 6 | 50 |
08-00152-02020 | 2 | 4 | 12° | 6 | 50 |
08-00152-02030 | 2 | 6 | 12° | 6 | 60 |
08-00152-02120 | 2.1 | 4.2 | 12° | 6 | 50 |
08-00152-02220 | 2.2 | 4.4 | 12° | 6 | 50 |
08-00152-02320 | 2.3 | 4.6 | 12° | 6 | 50 |
08-00152-02420 | 2.4 | 4.8 | 12° | 6 | 50 |
08-00152-02520 | 2.5 | 5 | 12° | 6 | 50 |
08-00152-02530 | 2.5 | 7.5 | 12° | 6 | 60 |
08-00152-02620 | 2.6 | 5.2 | 12° | 6 | 50 |
08-00152-02720 | 2.7 | 5.4 | 12° | 6 | 50 |
08-00152-02820 | 2.8 | 5.6 | 12° | 6 | 50 |
08-00152-02920 | 2.9 | 5.8 | 12° | 6 | 50 |
08-00152-03020 | 3 | 6 | 12° | 6 | 50 |
08-00152-03030 | 3 | 9 | 12° | 6 | 60 |
08-00152-03120 | 3.1 | 6.2 | 12° | 6 | 50 |