Cỡ nòng | 6 | 10 | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 63 |
Lưu chất | Khí | ||||||||
Áp suất phá huỷ | 1.05 MPa | ||||||||
Áp suất hoạt động tối đa | 0.7 MPa | ||||||||
Áp suất hoạt động tối thiểu | 0.16 | 0.16 | 0.16 | 0.16 | 0.15 | 0.14 | 0.12 | 0.12 | 0.12 |
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | -10 – 600C | ||||||||
Tốc độ piston | 50 – 500 mm/s | ||||||||
Giảm chấn | Cao su | ||||||||
Chất bôi trơn | Không có | ||||||||
Sai số của hành trình (mm) | 0 – 250 st: + 01.0, 251 – 1000 st: + 01.4, 1001 st: + 01.8 | ||||||||
Khung | Loại khung dẫn hướng | ||||||||
Hướng khung | Phương Ngang, đứng, dốc Chú ý 2) | ||||||||
Lực giữ nam châm (N) | 19.6 | 53.9 | 137 | 231 | 363 | 588 | 922 | 1471 | 2256 |