Mâm cặp 3 chấu loại kín tâm Kitagawa N Series.
Model | N-04 | N-05 | N-06 | N-08 | N-10 |
Đương kính lỗ mâm cặp (mm) | – | – | – | – | – |
Khả năng cặp (mm) | Max. | 110 | 135 | 165 | 210 | 254 |
Min. | 8 | 16 | 19 | 23 | 24 |
Đường kính hành trình chấu cặp (mm) | 6.4 | 6.4 | 8.5 | 8.8 | 8.8 |
Hành trình chấu (mm) | 15 | 15 | 20 | 21 | 25 |
Lực kéo thanh rút lớn nhất (kN) | 8.2 | 8.2 | 18 | 25 | 29 |
Lực cặp tĩnh lớn nhất (kN) | 22.8 | 25.2 | 52.5 | 75 | 108 |
Tốc độ quay lớn nhất (min-1) | 6000 | 5500 | 5270 | 4760 | 4010 |
Ngẫu lực (kg·m2) | 0.008 | 0.015 | 0.045 | 0.138 | 0.3 |
Trọng lượng (kg) | 4.1 | 6.2 | 13 | 25 | 37 |
Loại xylanh | Thủy lực | Y0715R | Y0715R | Y1020R | Y1225R | Y1225R |
Khí nén | AY-1315R | AY-1315R | AY-1720R | AY-2225R | AY-2225R |
Bản vẽ kỹ thuật | PDF | | | | | |
Model | N-12 | N-15 | N-18 | N-21 | N-24 |
Đương kính lỗ mâm cặp (mm) | – | – | – | – | – |
Khả năng cặp (mm) | Max. | 304 | 381 | 450 | 530 | 610 |
Min. | 26 | 72 | 133 | 62 | 152 |
Đường kính hành trình chấu cặp (mm) | 10.5 | 16 | 16 | 16 | 16 |
Hành trình chấu (mm) | 30 | 35 | 35 | 35 | 35 |
Lực kéo thanh rút lớn nhất (kN) | 41 | 82 | 82 | 82 | 82 |
Lực cặp tĩnh lớn nhất (kN) | 156 | 249 | 249 | 273 | 273 |
Tốc độ quay lớn nhất (min-1) | 3380 | 3040 | 2710 | 1940 | 1760 |
Ngẫu lực (kg·m2) | 0.725 | 1.8 | 2.35 | 4.8 | 6.925 |
Trọng lượng tịnh (kg) (với hàm trên mềm) | 57.3 | 96 | 124 | 180 | 223 |
Loại xylanh | Thủy lực | Y1530R | Y2035R | Y2035R | Y2035R | Y2035R |
Khí nén | – | – | – | – | – |
Bản vẽ kích thuật | PDF | | | | | |