Bộ chấu kẹp VERTEX
Được làm từ thép các-bon cao dùng làm ổ lăn: sau khi được sử lý nhiệt, collet có độ cứng và độ nhám ổn định, độ mài bóng tốt hơn, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài hơn.
Độ cứng đạt HRC: 46
Độ côn: 8º
Độ nhám bề mặt: trong phạm vi RZ2.5
Phạm vi kẹp: ER8, ER11: 0,5mm; ER16,20,25,32,40: 1mm; ER50 : 2mm
Lổ trong được chế tạo bằng mài doa chính xác
Độ đồng tâm được kiểm định theo tiêu chuẩn. Có 3 hạng chính xác: hạng thường: 0,02mm, hạng A: 0,01mm, hạng UP(siêu chính xác): 0,005mm
Collet được dùng cho các đầu dao như: phay, tiện, khoan , cắt ren, doa.
Model | Kiểu | Khả năng kẹp | Cái/ bộ | Trọng lượng | Code No. |
(Φmm) | (kg) | ||||
V-08000 | ER-8 | 1+0.5~5mm(1, 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5mm) | 9 | 0.8 | 3001-101 |
V-11000 | ER-11 | 1~7mm(1, 2, 3, 4, 5, 6, 7mm) | 7 | 0.3 | 3002-101 |
V-11013 | 1+0.5~7mm(1, 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7mm) | 13 | 0.3 | 3002-102 | |
V-16000 | ER-16 | 1~10mm(1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm) | 10 | 0.7 | 3003-101 |
V-16008 | 3~10mm(3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm) | 8 | 0.6 | 3003-102 | |
V-20000 | ER-20 | 2~13mm(2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm) | 12 | 0.9 | 3004-101 |
V-20008 | 4~13mm(4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm) | 10 | 0.8 | 3004-102 | |
V-25000 | ER-25 | 2~16mm(2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16mm) | 15 | 1.3 | 3005-101 |
V-25008 | 4~16mm(4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16mm) | 13 | 1 | 3005-102 | |
V-25009 | 6, 8, 10, 12, 16mm | 5 | 0.4 | 3005-103 | |
V-25010 | 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16mm | 7 | 0.35 | 3005-104 | |
V-32000 | ER-32 | 3~20mm(3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20mm) | 18 | 3.3 | 3006-101 |
V-32008 | 4, 5, 6, 8, 10, 12, 13, 15, 16, 18, 20mm | 11 | 2.8 | 3006-102 | |
V-32009 | 6, 8, 10, 12, 16, 20mm | 6 | 0.9 | 3006-103 | |
V-40000 | ER-40 | 4~20mm(3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26mm) | 23 | 6.5 | 3007-101 |
V-40008 | 4, 5, 6, 8, 10, 12, 13, 15, 16, 18, 20, 21, 22, 25, 26mm | 15 | 4.2 | 3007-102 | |
V-40009 | 6, 8, 10, 12, 16, 20, 25mm | 7 | 2 | 3007-103 | |
V-50000 | ER-50 | 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34mm | 12 | 6.5 | 3008-101 |