Caliber | 16 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 63 | |
Fluids | Khí nén | |||||||
Impact | Hai tác động | |||||||
Operating pressure range | 0.1 đến 0.8 MPa | |||||||
Destructive pressure | 1.2 MPa | |||||||
Fluid temperature and environment | 5 đến 600C | |||||||
Damping type | Giảm chấn bằng khí | |||||||
Lubricant | Không dầu | |||||||
Travel length error | 1000 hay bé hơn + 01.8 1001 đến 3000 + 02.8 | 2700 hoặc bé hơn + 01.8, 2701 – 5000 + 02.8 | ||||||
Pipe size | Front edge | M5 x 0.8 | Rc 1/8 | Rc 1/4 | Rc 3/8 | |||
Above | Ø4 | Ø5 | Ø6 | Ø8 | Ø10 | Ø11 |