카트

SMC-IZF系列防静电离子风机

供应商: SMC Kr
|

・最薄厚度40mm
・最快0.5秒高速除静电
・ 偏置电压(离子平衡):±5V
・ 稳定的静电消除性能/提高可维护性

수량

■ 最薄最快厚度40毫米,快速除静电0.5秒

■광역에 걸쳐 빠른 제전

광범위한 제전

확장된 제전 영역은 조절 가능한 스포일러로 덮을 수 있습니다.

빠른 제전

■ 안정적인 제전성능, 유지보수 용이

평균화 기능을 사용하면 이미 터 수명이 거의 두 배가됩니다.

내장 센서는 오프셋 전압을 지속적으로 모니터링합니다.

자동 밸런스 조정 기능은 안정적인 보상 전압을 달성하고 조정 시간을 줄이는 데 도움이 됩니다.

자동 청소 기능으로 배출 오염을 줄일 수 있습니다.

위생 암은 내부에 장착됩니다. 송신기 청소는 외부 입력 또는 작동 버튼에 의해 시작됩니다.

이미터의 오염을 감지할 수 있습니다.

발전기의 오염 수준은 지속적으로 모니터링됩니다. 유지 보수가 필요한 경우 신호 출력과 ON LED로 사용자에게 경고합니다.

이미터 카트리지는 쉽게 교체할 수 있습니다. (도구가 필요하지 않습니다.)

■ 풍량조절 : 풍량조절(10단계) 기능이 있습니다.

■IZF21/IZF31 모델의 오류경고등((7개 오류: 정전, 오전압 오류, 쿼트 모터 오류, CPU 오류, 유지 보수 경고, 자동 청소 경고)

■ 양쪽에 있는 보기 쉬운 경고등!

■에어 필터:

먼지 유입 방지 강화!

■신청:

컨베이어 라인의 정전기 제거

좁은 공간의 정전기 제거

 

ModelIZF21-□
NPN
IZF21-P
PNP
IZF31-□
NPN
IZF31-P
PNP
Max. air flow1.8m3/min4.4m3/min
Ion generation methodCorona discharge type
Power supply voltage24 VDC±10%
Current consumption0.9 A or less1.3 A or less
Ambient temperatureOperating: 0 to 50℃ Stored: ‒10 to 60℃
Ambient humidityOperating, Stored: 35 to 80%RH (No condensation)
WeightBody430 g( With bracket: 576 g)605 g( With bracket: 825 g)
Bracket146 g220 g

 

ModelIZF10-□□IZF10-L-□□IZF10-P-□□IZF10-LP-□□
Ion generation methodCorona discharge type(DC)
Power supply voltage24 VDC±10%
OutputNPN open collector outputPNP open collector output
Air flow0.66 m3/min0.46 m3/min0.66 m3/min0.46 m3/min
Power consumption6.1 W or less3.7 W or less6.6 W or less4.8 W or less
Ambient temperatureOperating: 0 to 50℃, Stored: ‒10 to 60℃
Ambient humidityOperating, Stored: 35 to 80%RH (No condensation)
Weight280 g( With bracket: 360 g)

Thông số cơ bản:

  • Thiết kế gọn nhẹ: 80 x 110 x 39 mm
  • Cân nặng : 280g
  • Độ cân bằng ion : +- 13 V (dựa theo chuẩn ESD-STM3.1-2006)
  • Thời gian khử tĩnh điện : 1.5 giây (Khi khử tĩnh điện cho chi tiết bị nhiễm điện giảm từ 1000V đến 100V ở khoảng cách 300mm)
  • Có chức năng báo động khi điện thế cao hay đầu điện cực nhiễm bẩn
  • Cách tạo ion: phóng điện Corona (DC)
  • Nhiệt độ môi trường: lúc vận hành từ 0°C đến 50°C; lúc không vận hành từ -10°C đến 60°C
  • Độ ẩm môi trường : lúc vận hành và không : 35 ~ 8-% RH (không ngưng tụ)

Các models: IZF10 Series

IZF10-L ; IZF10-LP ; IZF10-LP-Z ; IZF10-LP-H ; IZF10-LP-Q ; IZF10-LP-R ; IZF10-LP-N ; IZF10-LP-Z-B ; IZF10-LP-H-B ; IZF10-LP-Q-B ;IZF10-LP-R-B ; IZF10-LP-N-B

Tài khoản Giỏ hàng Trang chủ TOP