DataMan 70 Models | DataMan 70S | DataMan 70L | DataMan 70QL | DataMan 70Q | DataMan 72S | DataMan 72L | DataMan 72 QL | DataMan 72 Q |
Mã cụm và mã 1-D | X | X | X | X | X | X | X | X |
Mãl 1-D đa hướng | X | X | X | X | X | X | ||
Mã 2-D | X | X | X | X | ||||
Thuật toán công nghệ | 1DMax HotBars | 1DMax HotBars IDQuick | 1DMax HotBars IDQuick | 1DMax HotBars | 1DMax HotBars IDQuick | 1DMax HotBars IDQuick | ||
Độ phân giải hình ảnh | 752 x 480 màn trập | 1280 x 960 màn trập | ||||||
Cảm biến hình ảnh | 1/3″ CMOS | |||||||
Tốc độ ghi hình lớn nhất | 60 fps | |||||||
Tốc độ giải mã lớn nhất | 2/second | 45/second | 45/second | 45/second | 2/second | 45/second | 45/second | 45/second |
Đèn ngắm | 2 đèn LED xanh lá cây | |||||||
Loại ống kính | 6.2mm f 7.0, 3 vị trí ống kính với cài đặt lấy nét tiêu chuẩn hoặc dài. | |||||||
Đèn chiếu sáng | 4 đèn LED đỏ điều khiển độc lập | |||||||
Discrete I/O | USB: N/A Optional serial accessory cable allows 1IN / 1OUT | |||||||
Hiển thị trạng thái tín hiệu đầu ra | Đèn LED trạng thái trên đầu đọc: Xanh lá cây (đọc tốt), đỏ (không đọc) | |||||||
Điện áp | 5 VDC–24 VDC or USB Bus powered, 2.5W | |||||||
Cổng giao tiếp | Integrated USB-C (RS-232 với dây cáp phụ kiện) | |||||||
Vật liệu | Nhựa (polycarbonate) | |||||||
Kích thước | 42.4 mm x 22.2 mm x 35.8 mm | |||||||
Trọng lượng | 37g không tính dây | |||||||
Điều kiện nhiệt độ làm việc | 0 °C–40 °C | |||||||
Điều kiện nhiệt độ bảo quản | 10 °C–60 °C | |||||||
Độ ẩm môi trường làm việc | <95%, non-condensing | |||||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP40 | |||||||
Tiêu chuẩn ROHS Certified | Có | |||||||
Tiêu chuẩn (CE, Safety, FCC) | Có | |||||||
Hệ điều hành | Windows® 7 and 10 |