Dataman 503QL | Dataman 503X | |
Mã 1 chiều và mã cụm | ● | ● |
Mã 1 chiều theo mọi hướng | ● | ● |
Mã bưu chính | ● | |
Mã 2 chiều | ● | |
Thuật toán | 1DMax, | IDQuick, |
Hotbars II1 | 1DMax, | |
2DMax2 | ||
Hotbars II1 | ||
Độ phân giải hình ảnh | màn trập điện tử 2048 x 1088 | |
Cảm biến hình ảnh | 2/3″ CMOS | |
Tốc độ ghi hình | Lớn nhất 150 fps | |
Tốc độ giải mã | 120/s | |
Tuỳ chọn ống kính | Loại C-mount | |
Bộ khởi động | Khởi động bằng tay, | |
Chế độ ngoài: đơn, truyền loạt và liên tục | ||
Chế độ bên trong: tự kích hoạt và bằng lệnh | ||
Đèn ngắm | Không có | |
Đầu vào phân lập | 4 đầu cách ly quang | |
Đầu ra phân lập | 4 đầu cách ly quang | |
Thẻ nhớ | Sở hữu thẻ nhớ Micro SD3 | |
Đèn chiếu sáng | Phụ kiện chiếu sáng công suất cao, mở rộng | |
Cổng giao tiếp | Ethernet và RS-232 | |
Điện áp | 24VDC ( ±10% ) | |
Năng lượng tiêu thụ | 15W (chỉ với DM530),36W lớn nhất (đảm bảo HPIA) | |
Vật liệu | Nhôm | |
Trọng lượng | 1.5kg | |
Kích thước | 113mm x 88mm x 158 mm | |
(không có ống kính hay vỏ ống kính) | ||
Điều kiện nhiệt độ làm việc | 0°C đến 45°C | |
Điều kiện nhiệt độ lưu kho | 0°C đến 60°C | |
Độ ẩm môi trường làm việc và lưu kho | 0% – 95% |
Phụ kiện tùy chọn của DataMan 503 Series
Flexible optics: tùy chọn kính gá lắp kiểu C-mount, S-mount, và các thấu kính lỏng. |
Xpand: Công nghệ mở rộng trường quét tới trên 50%. . |