Máy đọc mã vạch cố định Cognex Dataman 150/260
Models | |||||||||||
Mã 2 chiều (2-D) | Mã 1 chiều và 2 chiều (2-D, 1-D) | Mã 1 chiều | |||||||||
Direct Part Mark (DPM) | Tốc độ cao | Tốc độ thấp | Quét nhiều loại mã | Mã hỗn hợp | Challenging Codes | Tốc độ cao | Tốc độ thấp | Quét nhiều loại mã | Omni-directional | Định hướng | |
DataMan 150/152 QL 260/262 QL | X | X | X | X | X | ||||||
DataMan 150/152 S 260/262 S | X | X | X | X | X | X | X | X | |||
DataMan 150/152 Q 260/262 Q | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X |
DataMan 150/152 X 260/262 X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X |
QL Models : Thiết bị đọc mã vạch 1D hàng đầu với thuật toán 1DMax và công nghệ Hotbars tối ưu cho việc đọc mã đa hướng
S Models: ứng dụng cho mã 1-D và 2-D được khắc rõ ràng trên các linh kiện, vật phẩm di chuyển chậm hoặc chuyển động có quỹ đạo
Q Models : Hiệu suất đọc mã vạch 1-D/2-D cao trên các linh kiện, vật phẩm chuyển động nhanh; dựa trên thuật toán 1DMax và ID Quick, (2DMax cho một số model).
X Models : Hiệu suất đọc mã vạch 1-D và 2-D cao, bao gồm mã DPM. Một số model X models được tích hợp công nghệ PowerGrid.
Thông số kỹ thuật máy đọc mã vạch DataMan 260 | |||||||||||||||||
Dataman 260 S | Dataman 260 QL | Dataman 260 Q | Dataman 260 X | Dataman 262 S | Dataman 262 QL | Dataman 262 Q | Dataman 262 X | ||||||||||
Mã 1 chiều và mã cụm | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||||||
Mã 1 chiều đa hướng | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||||||
Mã 2 chiều | X | X | X | X | X | X | |||||||||||
Thuật toán | 1DMax, 2DCode | 1DMax, Hotbars | 1DMax, 2DMax | 1DMax, 2DMax, PowerGrid | 1DMax, 2DCode | 1DMax, Hotbars | 1DMax, 2DMax, Hotbars | 1DMax, 2DMax, PowerGrid | |||||||||
Độ phân giải | 752 x 480 Global shutter | 1280 x 960 Global shutter | |||||||||||||||
Tốc độ ghi hình | 60 fps | 60 fps | 60 fps | 60 fps | 45 fps | 45 fps | 45 fps | 45 fps | |||||||||
Tốc độ giải mã | 2/Second | 45 Decodes/Second | 2/Second | 45 Decodes/Second | |||||||||||||
Tùy chọn ống kính | 6.2 mm (3 vị trí hoặc liquid lens, 40..200 mm), 16 mm (điều chỉnh tiêu cự bằng tay hoặc liquid lens, 80 mm .. 1 m) | ||||||||||||||||
Chiếu sáng | Cấu hình chiếu sáng: 4 điều khiển độc lập, LED cường độ cao (Đỏ, Trắng, Xanh dương, IR) Có sẵn bộ lọc dải (Band-pass) & bộ lọc Polarizing. | ||||||||||||||||
Cống giao tiếp | RS-232 và cổng Ethernet | ||||||||||||||||
Kích thước | Straight: 42.5 mm x 22 mm x 76.1 mm Right-Angle: 42.5 mm x 48.5 mm x 49.6 mm | ||||||||||||||||
Bảo vệ | IP-65 |
Thông số kỹ thuật máy đọc mã vạch DataMan 150 | ||||||||||||||||
Dataman 150 S | Dataman 150 QL | Dataman 150 Q | Dataman 150 X | Dataman 152 S | Dataman 152 QL | Dataman 152 Q | Dataman 152 X | |||||||||
Mã 1 chiều và mã cụm | X | X | X | X | X | X | X | X | ||||||||
Mã 1 chiều đa hướng | X | X | X | X | X | X | X | X | ||||||||
Mã 2 chiều | X | X | X | X | X | X | ||||||||||
Thuật toán | 1DMax, 2DCode | 1DMax, Hotbars | 1DMax, 2DMax | 1DMax, 2DMax, PowerGrid | 1DMax, 2DCode | 1DMax, Hotbars | 1DMax, 2DMax | 1DMax, 2DMax, PowerGrid | ||||||||
Độ phân giải | 752 x 480 màn trập | 1280 x 960 màn trập | ||||||||||||||
Tốc độ ghi hình | 60 fps | 60 fps | 60 fps | 60 fps | 45 fps | 45 fps | 45 fps | 45 fps | ||||||||
Tốc độ giải mã | 2/Second | 45 Decodes/Second | 2/Second | 45 Decodes/Second | ||||||||||||
Tùy chọn ông s kính | 6.2 mm (3 vị trí hoặc liquid lens, 40..200 mm), 16 mm (điều chỉnh tiêu cự bằng tay hoặc liquid lens, 80 mm .. 1 m) | |||||||||||||||
Chiếu sáng | Cấu hình chiếu sáng: 4 điều khiển độc lập, LED cường độ cao (Đỏ, Trắng, Xanh dương, IR) Có sẵn bộ lọc dải (Band-pass) & bộ lọc Polarizing. | |||||||||||||||
Cổng giao tiếp | RS-232 và cổng USB | |||||||||||||||
Kích thước | Straight: 42.5 mm x 22 mm x 55(63) mm Right-Angle: 42.5 mm x 28(36) mm x 49.6 mm | |||||||||||||||
Bảo vệ | IP-65 |