Máy đọc mã vạch di động Cognex MX-1000
| Kích thước | 208.6 mm x 88.9 mm x 42.1 mm |
| Khối lượng | 510 g (675 g with pistol grip) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) ** |
| Nhiệt độ bảo quản | -40 °C to 60 °C (-40 °F to 140 °F) ** |
| Độ ẩm tối đa cho phép | 95% (non-condensing) |
| Chất liệu | Polycarbonate housing with overmold |
| Hình ảnh | 752 x 480 global shutter sensor |
| Aiming | Green LED |
| Trạng thái xuất | LED, tiếng bíp và rung |
| Giao tiếp | Cho phép giao tiếp linh hoạt nhất thông qua các giao thức công nghiệp như Ethernet/IP, PROF-INET, SLMP, Modbus/TCP và nhiều hơn nữa để hỗ trợ các cổng giao tiếp cơ bản USB và RS-232. |
| Thiết bị hỗ trợ | Smart phone - kết nối với thiết bị qua cổng USB. |
| Các loại mã đọc được | 1-D: UPC/EAN/JAN, Codabar, Interleaved 2 of 5, Code 39, Code 128, Code 93, Pharmacode, GS1 DataBar, PDF417, Micro PDF417 2-D: Data Matrix, QR Code, and MicroQR Code, DotCode*, and postal code* |
| Chiếu sáng | Tích hợp LED chiếu sáng |
| Nguồn điện yêu cầu | 24V, 13W maximum LPS or NEC Class 2 power supply |
| Pin (vuông) | 3.7V, 3070 mAh Li-Polymer |
| Pin (trụ) | 3.7V, 3100 mAh Li-Ion |
| Môi trường làm việc | Compliant with RoHS directive 2002/98/EEC |
| Tiêu chuẩn | US DoD UID Guidelines, GS-1, ISO15434 and ISO15418 |
| Hoạt động | Nút bấm trái và phải, dạng cò súng hoặc màn hình cảm ứng. |
* Dành riêng cho MX-1000X.
** Nhiệt độ hoạt động tối đa tùy theo loại thiết bị.
| MX-1000 Scan chart | |
|---|---|
| 7 mil 2-D Code | Up to 85 mm |
| 10 mil 2-D Code | Up to 100 mm |
| 6 mil 1-D Code | Up to 110 mm |




0968.40.31.38
Chat Zalo
Chat Facebook