产品概述
Dataman 72QL 固定式读码器是 Dataman 70 系列紧凑型、功能强大的读码器系列的一部分,可高速扫描和读取全向 1D 和 1D 代码。 货运和高速生产应用的理想解决方案。
各种功能强大的 LED 和镜头选项...可产生照明均匀、高对比度、大景深的图像,适合短距离和长距离代码读取。
突出特点
DataMan 70 系列配备了业界领先的 1DMax® 软件,其中包括可靠的 Hotbars 和 IDQuick® 条码读取算法,可在各种控制条件下读取标签上的一维和二维条码。 或者曲线不均匀。
DataMan 70 系列足够小,可以安装在最狭窄的空间中,其 IP65 防尘等级使其能够在最恶劣的环境中运行。 模块化结构可以在需要维护时轻松拆卸和更换。
设计 - 尺寸
DMR-72QL-0110 | DATAMAN 72QL SHORT RANGE READ |
DMR-72QL-0150 | DATAMAN 72QL- EXTENDED RANGE |
DMR-72QL-0530 | DATAMAN 72QL- EXTENDED RANGE |
DataMan 70 Models | DMR-72QL |
Đọc mã 1D truyền thống 1D and Stacked Codes | Yes |
Đọc mã vạch 1D đa hướng/ Omnidirectional 1D barcode reading | Yes |
Đọc mã 2D Label-based 2D Codes | No |
Thuật toán đọc/ Algorithms | 1DMax HotBars |
Độ phân giải hình ảnh/ Image Resolution | 1280 x 960 màn trập điện tử/ global shutter |
Cảm biến ảnh/ Image Sensor | 1/3" CMOS |
Tốc độ chụp liên tiếp (khung hình/giây)/ Acquisition (fps) | 60 fps |
Tốc độ giải mã tối đa/ Max Decode Rate | 45/giây (45/second) |
Đèn chỉnh vùng đọc/ Aimer | 2 đèn LED xanh lục/ 2 green LEDs |
Tùy chọn ống kính/ Lens Options | Ông kính 3 tư thế 6.2mm tiêu cự f7.0 lấy nét tiêu chuẩn hoặc xa hoặc ống 16mm f7.0 lấy nét thủ công 6.2mm f 7.0, 3 position lens with standard or long range focus setting or 16mm f 7.0 manual focus lens |
Đèn trợ sáng/ Lighting | 4 đèn LED đỏ điều khiển độc lập (cho ống kính 6.2mm) hoặc 4 đèn LED công suất cao (chỉ dùng cho ống 16mm) 4 independently controlled red LEDs (6.2mm lens) or 4 high-power LEDs (16mm lens only) |
Giao tiếp riêng/ Discrete I/O | USB: N/A Tùy chọn giao tiếp Serial 1 đầu vào(chỉ kích hoạt)/ 1 đầu ra Optional serial accessory cable allows 1IN (trigger only) / 1OUT |
Đèn báo trạng thái/ Status Output | Đèn LED hiển thị kết quả đọc: Xanh lục (đọc thành công) hoặc đỏ (không thể đọc) Status LED on reader indicates: Green (good read) or red (no read) |
Nguồn cấp/ Power | 5-24V một chiều hoặc dùng điện từ đầu cấp USB 2.5W 5 VDC–24 VDC or USB Bus powered, 2.5W |
Giao tiếp/ Communication | Cổng USB-C tích hợp (RS-232 với thiết bị hỗ trợ chuyển đổi) hoặc giao tiếp Ethernet tiêu chuẩn với mô-đun truyền thông Integrated USB-C (RS-232 with accessory cable) or industrial Ethernet protocols with communication module |
Vật liệu chế tạo/ Material | Nhựa polycacbonat (Plastic polycarbonate) |
Kích thước/ Dimensions | 42.4 mm x 22.2 mm x 38.7 mm |
Trọng lượng/ Weight | 42g không kể dây kết nối (without cable) |
Nhiệt độ vận hành/ Operating Temperature | 0 °C–40 °C |
Nhiệt độ môi trường cho phép/ Storage Temperature | 10 °C–60 °C |
Độ ẩm cho phép/ Humidity | <95%, không ngưng tụ (non-condensing) |
Chuẩn chống nước bụi/ Protection | IP65 |
Chứng chỉ ROHS/ ROHS Certified | Yes |
Chứng nhận an toàn/ Approvals (CE, Safety, FCC) | Yes |
Hệ điều hành/ Operating Systems | Windows® 7 and 10 |